Việt
đuôi cách
vĩ tố
tủ vĩ.
phần đuôi bị biến đổi khi biến cách hay khi chia của danh từ
tính từ
động từ
Đức
Beugungsendung
Beugungsendung /die (Sprachw.)/
phần đuôi bị biến đổi khi biến cách hay khi chia của danh từ; tính từ; động từ (Flexions endung);
Beugungsendung /ỉ =, -en (văn phạm)/
ỉ =, đuôi cách, vĩ tố, tủ vĩ.