Việt
thừa ké
thế tập
di truyền.
di truyền học 1
tính có thể thừa hưởng
tính có thể thừa kế
tính di truyền
sự di truyền
to bằng hạt đậu cô ve
Đức
Erb
erb /bi.o.lo. gisch (Adj.)/
(thuộc) di truyền học 1;
Erb /lích.keit, die; -/
tính có thể thừa hưởng; tính có thể thừa kế;
tính di truyền; sự di truyền;
erb /sen. groß (Adj.)/
to bằng hạt đậu cô ve;
Erb /- (tiép đầu ngũ)/
thừa ké, thế tập, di truyền.