Việt
Thế Tập
thừa kế
thừa ké
di truyền.
Đức
erblieh
Erb
dieser Titel ist nicht erblich
tước hiệu này không được thừa kế thế tập.
Erb /- (tiép đầu ngũ)/
thừa ké, thế tập, di truyền.
erblieh /(Adj.)/
thế tập; thừa kế;
tước hiệu này không được thừa kế thế tập. : dieser Titel ist nicht erblich
Thế: đời, Tập: chức tước của ông cha, con cháu được thừa hưởng. Con cháu được đời đời tập tước. Lại cho thế tập về sau. Hoa Tiên