Việt
thế tập
thừa kế
di truyền
Đức
erblieh
dieser Titel ist nicht erblich
tước hiệu này không được thừa kế thế tập.
eine erbliche Krankheit
một căn bệnh di truyền.
erblieh /(Adj.)/
thế tập; thừa kế;
dieser Titel ist nicht erblich : tước hiệu này không được thừa kế thế tập.
di truyền;
eine erbliche Krankheit : một căn bệnh di truyền.