Erd /ge.bo.re ne, Erd.ge.bor.ne, der u. die; -n, -n/
người trần gian;
người cõi tục;
người trần;
Erd /ge. schoss, das/
tầng trệt;
tầng sát đất (Parterre);
Erd /öl, das/
dầu mỏ;
dầu hỏa;
die Erdöl exportierenden Staaten (OPEC) : Tổ chức các nước xuất khẩu dầu.