TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erdboden

đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắt trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ nhưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erdboden

soil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

geol

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

erdboden

Erdboden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Erde

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Boden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Erdreich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem Erdboden liegen

nằm trên mặt đất

bei dieser Bemerkung wäre er am Ijlllll liebsten in den Erdboden versunken

nghe lời nhận xét này hắn xấu hổ đến nỗi ES=== muốn chui xuống đất

dem Erdboden gleichmachen

phá hủy hoàn toàn, san thành bình địa

wie vom Erdboden ver schluckt, verschwunden sein

đột nhiên biến mất.

Từ điển Polymer Anh-Đức

geol

Erde, Erdboden, Boden

soil

Erdreich, Erdboden, Erde

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdboden /der/

đất; đất trồng; mặt đất;

auf dem Erdboden liegen : nằm trên mặt đất bei dieser Bemerkung wäre er am Ijlllll liebsten in den Erdboden versunken : nghe lời nhận xét này hắn xấu hổ đến nỗi ES=== muốn chui xuống đất dem Erdboden gleichmachen : phá hủy hoàn toàn, san thành bình địa wie vom Erdboden ver schluckt, verschwunden sein : đột nhiên biến mất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdboden /m -s, = u böden/

1. đất, đắt trồng, thổ nhưông, tầng đắt, đất cái, chất đất; 2. (thể thao) sân đắt; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erdboden

soil