Việt
đất
đắt trồng
thổ nhưông
tầng đắt
đất cái
chất đất
sân đắt
đất trồng
mặt đất
Anh
soil
geol
Đức
Erdboden
Erde
Boden
Erdreich
auf dem Erdboden liegen
nằm trên mặt đất
bei dieser Bemerkung wäre er am Ijlllll liebsten in den Erdboden versunken
nghe lời nhận xét này hắn xấu hổ đến nỗi ES=== muốn chui xuống đất
dem Erdboden gleichmachen
phá hủy hoàn toàn, san thành bình địa
wie vom Erdboden ver schluckt, verschwunden sein
đột nhiên biến mất.
Erde, Erdboden, Boden
Erdreich, Erdboden, Erde
Erdboden /der/
đất; đất trồng; mặt đất;
auf dem Erdboden liegen : nằm trên mặt đất bei dieser Bemerkung wäre er am Ijlllll liebsten in den Erdboden versunken : nghe lời nhận xét này hắn xấu hổ đến nỗi ES=== muốn chui xuống đất dem Erdboden gleichmachen : phá hủy hoàn toàn, san thành bình địa wie vom Erdboden ver schluckt, verschwunden sein : đột nhiên biến mất.
Erdboden /m -s, = u böden/
1. đất, đắt trồng, thổ nhưông, tầng đắt, đất cái, chất đất; 2. (thể thao) sân đắt; -