Việt
có kinh nghiệm.
sự có kinh nghiệm
sự giàu kinh nghiệm
Đức
Erfahrenheit
Erfahrenheit /die; -/
sự có kinh nghiệm; sự giàu kinh nghiệm;
Erfahrenheit /f =/
sự] có kinh nghiệm.