Việt
căng tin
quán điểm tâm
quán ăn nhỏ
quán ăn nguội
phòng ăn uống
phòng giải khát
Đức
Erfrischungsraum
Erfrischungsraum /der/
căng tin; phòng ăn uống; phòng giải khát;
Erfrischungsraum /m -(e)s, -räume/
quán điểm tâm, quán ăn nhỏ, căng tin, quán ăn nguội; Erfrischungs