Speiseschrank /m -(e)s, -schränke/
căng tin, quán ăn nguội; Speise
Kantine /f =, -n/
nhà ăn, căng tin, quán ăn nguội.
Erfrischungsraum /m -(e)s, -räume/
quán điểm tâm, quán ăn nhỏ, căng tin, quán ăn nguội; Erfrischungs
Schanktisch /m -es, -e/
căng tin, quán ăn nguội, quầy bán thúc ăn, bàn bán thức ăn; Schank