Việt
Công thái học
môn tối ưu nhân tố
ecgonomic
Anh
ergonomics
Đức
Ergonomie
Pháp
Ergonomie /f/M_TÍNH, C_THÁI, CT_MÁY, DHV_TRỤ, KTA_TOÀN/
[EN] ergonomics
[VI] công thái học, ecgonomic
[DE] Ergonomie
[VI] môn tối ưu nhân tố
[FR] ergonomie
[FR] Ergonomie
[VI] Công thái học