TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ecgonomic

ecgonomic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công thái học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ecgonomic

 ergonomic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ergonomical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ergonomics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ergonomics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ergonomic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ergonomical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ecgonomic

Arbeitswissenschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ergonomie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ergonomisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitswissenschaft /f/M_TÍNH/

[EN] ergonomics

[VI] công thái học, ecgonomic

Arbeitswissenschaft /f/CT_MÁY, KTA_TOÀN/

[EN] ergonomics

[VI] công thái học, ecgonomic

Ergonomie /f/M_TÍNH, C_THÁI, CT_MÁY, DHV_TRỤ, KTA_TOÀN/

[EN] ergonomics

[VI] công thái học, ecgonomic

ergonomisch /adj/C_THÁI/

[EN] ergonomic

[VI] (thuộc) công thái học, ecgonomic

ergonomisch /adj/CT_MÁY/

[EN] ergonomical

[VI] (thuộc) công thái học, ecgonomic

ergonomisch /adj/B_BÌ/

[EN] ergonomic

[VI] (thuộc) công thái học, ecgonomic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ergonomic, ergonomical, ergonomics

ecgonomic