Việt
Khoa học dinh dưỡng
dinh dưỡng học
Anh
nutritional science
dietetics
Đức
Ernährungslehre
Pháp
Science nutritionnelle
Ernährungslehre /die (Med.)/
dinh dưỡng học;
[DE] Ernährungslehre
[EN] nutritional science, dietetics
[FR] Science nutritionnelle
[VI] Khoa học dinh dưỡng