TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dinh dưỡng học

dinh dưỡng học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực phẩm học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môn học ăn uống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dinh dưỡng học

 bromatology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nutriology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threpsology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sitology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alimentology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dinh dưỡng học

Ernährungslehre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trophologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ernährungslehre /die (Med.)/

dinh dưỡng học;

Trophologie /die; -/

dinh dưỡng học (Ernäh rungswissenschaft);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bromatology /xây dựng/

dinh dưỡng học

 nutriology /xây dựng/

dinh dưỡng học

 threpsology /xây dựng/

dinh dưỡng học

 bromatology

dinh dưỡng học

 nutriology

dinh dưỡng học

 threpsology

dinh dưỡng học

 bromatology, nutriology, threpsology

dinh dưỡng học

 sitology /y học/

thực phẩm học, dinh dưỡng học

 sitology

thực phẩm học, dinh dưỡng học

 alimentology /xây dựng/

dinh dưỡng học, môn học ăn uống

 alimentology /y học/

dinh dưỡng học, môn học ăn uống

 alimentology

dinh dưỡng học, môn học ăn uống