Việt
dòng điện kích thích
dòng điện kích từ
dòng cảm ứng
dòng kích thích
dòng điện kích thích.
Anh
excitation current
field current
energizing current
induction current
exciting current
magnetizing current
Đức
Erregerstrom
Erregungsstrom
Magnetisierungsstrom
Erregerström
Pháp
courant d'aimantation
courant d'excitation
courant magnétisant
Erregerstrom,Erregungsstrom,Magnetisierungsstrom /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Erregerstrom; Erregungsstrom; Magnetisierungsstrom
[EN] excitation current; exciting current; magnetizing current
[FR] courant d' aimantation; courant d' excitation; courant magnétisant
Erregerström /m -(e)s, -ströme (điện)/
Erregerstrom /m/ĐIỆN/
[EN] excitation current, field current
[VI] dòng điện kích thích, dòng điện kích từ
Erregerstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] energizing current, induction current
[VI] dòng cảm ứng, dòng kích thích