Việt
dòng điện kích từ
dòng diện kích thích
dòng điện kích thích
Anh
field current
excitation current
inrush current
Đức
Feldstrom
Erregerstrom
Der Erregerstrom wird über feststehende Anschlüsse zugeführt.
Dòng điện kích từ được đưa vào qua những đầu dây đứng yên.
Dadurch nimmt sowohl der Ankerstrom als auch der Erregerstrom ab. Demzufolge wird das Erregerfeld kleiner.
Do đó, dòng điện phần ứng và dòng điện kích từ càng giảm.
Über einen Regler wird der Erregerstrom spannungsgeregelt.
Dòng điện kích từ được điều chỉnh điện áp nhờ một bộ điều chỉnh.
Der Erregerstrom baut das Magnetfeld in der Erregerwicklung des Läufers auf.
Dòng điện kích từ tạo ra từ trường trong cuộn dây kích từ của rotor.
Die Basis B von T1 erhält eine negative Spannung. T1 sperrt den Erregerstrom.
Cực B của transistor T1 có điện áp âm nên T1 tắt dòng điện kích từ.
Feldstrom /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] field current
[VI] dòng điện kích từ, dòng diện kích thích
Erregerstrom /m/ĐIỆN/
[EN] excitation current, field current
[VI] dòng điện kích thích, dòng điện kích từ
excitation current, field current, inrush current