TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erwachsenenbildung

Giáo dục người lớn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dạy nghề

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

giáo dục cho ngUòi ldn tuổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng cao kiến thức và tay nghề dành cho người lớn tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erwachsenenbildung

adult education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adult vocational education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

erwachsenenbildung

Erwachsenenbildung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berufliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

erwachsenenbildung

Éducation des adultes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

professionnelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erwachsenenbildung /die (o. Pl.)/

nền giáo dục; sự nâng cao kiến thức và tay nghề dành cho người lớn tuổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erwachsenenbildung /í =/

sự, nền] giáo dục cho ngUòi ldn tuổi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erwachsenenbildung /RESEARCH/

[DE] Erwachsenenbildung

[EN] adult education

[FR] éducation des adultes

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erwachsenenbildung

[DE] Erwachsenenbildung

[EN] adult education

[FR] Éducation des adultes

[VI] Giáo dục người lớn

Erwachsenenbildung,berufliche

[DE] Erwachsenenbildung, berufliche

[EN] adult vocational education

[FR] Éducation des adultes, professionnelle

[VI] Giáo dục người lớn, dạy nghề