Việt
Giáo dục người lớn
dạy nghề
Anh
adult vocational education
Đức
Erwachsenenbildung
berufliche
Pháp
professionnelle
professionnel
Éducation des adultes
Musicien professionnel
Nhạc sĩ nhà nghề.
Éducation des adultes,professionnelle
[DE] Erwachsenenbildung, berufliche
[EN] adult vocational education
[FR] Éducation des adultes, professionnelle
[VI] Giáo dục người lớn, dạy nghề
professionnel,professionnelle
professionnel, elle [pRofesjonel] adj. và n. adj. Thuộc nghề, thuộc nghề nghiệp. Obligations professionnelles: Các diều bắt buộc của nghề nghiệp; các ràng buộc của nghề nghiệp. Déformation professionnelle: Sự méo mó của nghề nghiệp. Association professionnelle: Hiệp hội nghề nghiệp. Ecole professionnelle: Trường chuyên nghiệp. 2. n. Ngưòi chuyên nghiệp, nhà nghề. -Spécial Professionnels du sport: Các nhà thể thao chuyên nghiệp. -Travail de professionnel (viết tắt là pro): Công việc nhà nghề. > Adj. Musicien professionnel: Nhạc sĩ nhà nghề.