professionnel,professionnelle
professionnel, elle [pRofesjonel] adj. và n. adj. Thuộc nghề, thuộc nghề nghiệp. Obligations professionnelles: Các diều bắt buộc của nghề nghiệp; các ràng buộc của nghề nghiệp. Déformation professionnelle: Sự méo mó của nghề nghiệp. Association professionnelle: Hiệp hội nghề nghiệp. Ecole professionnelle: Trường chuyên nghiệp. 2. n. Ngưòi chuyên nghiệp, nhà nghề. -Spécial Professionnels du sport: Các nhà thể thao chuyên nghiệp. -Travail de professionnel (viết tắt là pro): Công việc nhà nghề. > Adj. Musicien professionnel: Nhạc sĩ nhà nghề.