TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etamine

vải mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ren mỏng làm rèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

etamine

etamine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tammy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

etamine

Etamine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

etamine

étamine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etamine /die; -/

vải mỏng; ren mỏng làm rèm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Etamine /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Etamine

[EN] etamine; tammy

[FR] étamine