TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etat

ngân sách quốc gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản tiền của ngân sách quôc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui mô ngân sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

etat

Etat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Etat überschreiten

bội chi ngân sách

(đùa) das übersteigt meinen Etat

cái dó đã vượt quá khả năng thanh toán của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etat /[e'ta:], der; -s, -s/

ngân sách quốc gia (Staatshaushalt);

Etat /[e'ta:], der; -s, -s/

khoản tiền của ngân sách quôc gia; qui mô ngân sách (Haushaltsvolumen);

den Etat überschreiten : bội chi ngân sách (đùa) das übersteigt meinen Etat : cái dó đã vượt quá khả năng thanh toán của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Etat /m -s, -s/

1. ngân sách quốc gia; ngân sách nhà nước; 2. biên chế.