Việt
Ưu sinh
ưu sinh học
di truyền học thế
thuyết ưa sinh
nhân chủng cải lương học.
Anh
eugenics
Đức
Eugenik
Eugenetik
Eugenetik,Eugenik /f =/
thuyết ưa sinh, nhân chủng cải lương học.
Eugenik /[oy'gemik], die; - (Med.)/
ưu sinh học; di truyền học thế (Erbgesundheits- forschung, -lehre, -pflege);
[VI] Ưu sinh
[DE] Eugenik
[EN] eugenics