TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

europium

Europi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ơrôpi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

europium

europium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

europium

Europium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

europium

europium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Europium /das; -s/

(Zeichen: Eu) europi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Europium /n -s (kí hiệu hóa học Eu)/

europi, ơrôpi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Europium /nt (Eu)/HOÁ/

[EN] europium (Eu)

[VI] europi, Eu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Europium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Europium

[EN] europium

[FR] europium

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Europium

europium

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Europium

[DE] Europium

[EN] europium

[VI] Europi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

europium

[DE] Europium

[VI] Europi

[FR] europium