TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eu

Eu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Europi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố europium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
êu

êu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

eu

Europium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Eu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eu

Eu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Europium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

europium

nguyên tố europium, Eu (nguyên tố số 63)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eu /nt (Europium)/HOÁ/

[EN] Eu (europium)

[VI] europi, Eu

Europium /nt (Eu)/HOÁ/

[EN] europium (Eu)

[VI] europi, Eu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

êu

êu

(tiếng gọi chó) he!

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Europium,Eu

Europi, Eu