Việt
europi
Eu
Europium europi.
Europa -Union liên minh Châu Âu.
tổ chức hợp tác Châu Âu nhằm sử dụng năng lượng hạt nhân cho mục đích hòa bình
Anh
Đức
Eu /ropäische Ato m (energie)gemeinschaftj/
tổ chức hợp tác Châu Âu nhằm sử dụng năng lượng hạt nhân cho mục đích hòa bình;
Europium (hóa) europi.
EU
Eu /nt (Europium)/HOÁ/
[EN] Eu (europium)
[VI] europi, Eu