Việt
Europi
Eu
ơrôpi.
một nguyên tố hóa học
Anh
europium
Đức
Europium
Pháp
Europium /das; -s/
(Zeichen: Eu) europi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);
Europium /n -s (kí hiệu hóa học Eu)/
europi, ơrôpi.
Eu /nt (Europium)/HOÁ/
[EN] Eu (europium)
[VI] europi, Eu
Europium /nt (Eu)/HOÁ/
[EN] europium (Eu)
Europium,Eu
Europi, Eu
[DE] Europium
[EN] europium
[VI] Europi
[FR] europium