Việt
Europi
Eu
nguyên tố europium
Anh
europium
Đức
Europium
Pháp
Europium,Eu
Europi, Eu
Europium /nt (Eu)/HOÁ/
[EN] europium (Eu)
[VI] europi, Eu
europium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Europium
[EN] europium
[FR] europium
nguyên tố europium, Eu (nguyên tố số 63)
o (hóa học) europi, Eu
[VI] Europi