Evangelist /der; -en, -en/
(christl Rel ) tứ đại thánh sử;
một trong bốn ông thánh viết Phúc âm;
der Evangelist Markus : thánh sử Mác-cô.
Evangelist /der; -en, -en/
(Ostkirche) người giảng Phúc âm;
Evangelist /der; -en, -en/
(ev Rel ) nhà thuyết giáo;
nhà truyền giáo;