TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

evangelist

nhà thuyết giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tú đại thánh -sủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tứ đại thánh sử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một trong bốn ông thánh viết Phúc âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giảng Phúc âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thuyết giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà truyền giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

evangelist

Evangelist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Evangelist Markus

thánh sử Mác-cô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evangelist /der; -en, -en/

(christl Rel ) tứ đại thánh sử; một trong bốn ông thánh viết Phúc âm;

der Evangelist Markus : thánh sử Mác-cô.

Evangelist /der; -en, -en/

(Ostkirche) người giảng Phúc âm;

Evangelist /der; -en, -en/

(ev Rel ) nhà thuyết giáo; nhà truyền giáo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Evangelist /m -en, -en (tôn giáo)/

nhà thuyết giáo, tú đại thánh -sủ.