TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà thuyết giáo

Nhà thuyết giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người thuyết giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà hùng biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tú đại thánh -sủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhà thuyết giáo

nhà thuyết giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà truyền giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà thuyết giáo

pulpitarian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devil dodger

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhà thuyết giáo

Evangelist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhà thuyết giáo

Homilet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evangelist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Evangelist /m -en, -en (tôn giáo)/

nhà thuyết giáo, tú đại thánh -sủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evangelist /der; -en, -en/

(ev Rel ) nhà thuyết giáo; nhà truyền giáo;

Homilet /der; -en, -en/

người thuyết giáo; nhà thuyết giáo; nhà hùng biện (Prediger, Kanzelredner);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pulpitarian

Nhà thuyết giáo (từ giễu)

devil dodger

giáo sĩ, nhà thuyết giáo