Việt
chuyên môn
thành thạo
tinh thông
lão luyện
có kinh nghiêm
khéo
thạo
giỏi
khéo tay.
Đức
expert
expert /a/
chuyên môn, thành thạo, tinh thông, lão luyện, có kinh nghiêm, khéo, thạo, giỏi, khéo tay.