Việt
hệ thống chuyên gia
hệ chuyên gia
Anh
expert system
Đức
Expertensystem
wissensbasiertes System
Pháp
système expert
Expertensystem,wissensbasiertes System /IT-TECH,RESEARCH/
[DE] Expertensystem; wissensbasiertes System
[EN] expert system
[FR] système expert
Expertensystem /nt/M_TÍNH (XPS), TTN_TẠO/
[EN] expert system (XPS)
[VI] hệ chuyên gia
[DE] Expertensystem
[VI] hệ thống chuyên gia [máy điện toán]