Explosionsgefährdete Bereiche
[EN] areas endangered by explosion
[VI] khu vực dễ cháy nổ
Elektroinstallation,explosionsgefährdete Bereiche
[EN] electrical installation, explosion endangered areas
[VI] lắp đặt điện, vùng cháy nổ
Zoneneinteilung,explosionsgefährdete Bereiche
[EN] zone allocation, areas endangered by explosion
[VI] phân chia vùng, các nơi dễ cháy nổ