Việt
xuất khẩu
xuất cảng.
sự xuất khẩu
hàng hóa xuất khẩu
dạng ngắn gọn của danh từ
Đức
Export
Export und Import
xuất khẩu và nhập khẩu.
Export /[eks'port], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự xuất khẩu;
Export und Import : xuất khẩu và nhập khẩu.
hàng hóa xuất khẩu;
Export /das; -, -/
dạng ngắn gọn của danh từ;
Export /m -(e)s, -e/
sự, hàng] xuất khẩu, xuất cảng.