Việt
máy đúc ép
máy đùn
máy ép đùn
Anh
extruder
Đức
Extruder
Strangpresse
Pháp
extrudeuse
Extruder, Strangpresse
Extruder /m/C_DẺO/
[EN] extruder
[VI] máy ép đùn, máy đúc ép
[DE] Extruder
[VI] máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo)
[FR] extrudeuse
[VI] máy đùn, máy đúc ép