Việt
máy đùn
máy đúc ép
máy đúc áp lực
máy ép thúc
Anh
extruder
Đức
Extruder
Pháp
extrudeuse
Walzenextruder - Stiftextruder - Mehrwellen- extruder
- Máy đùn cán lăn - Máy đùn có chốt chặn - Máy đùn nhiều trục
Glattrohrextruder (konventioneller Extruder)
Máy đùn xi lanh trơn (máy đùn thông thường)
11.2.6 Glattrohrextruder (Konventioneller Extruder)
11.2.6 Máy đùn ống nhẵn (máy đùn thông thường)
Extruder
Máy đùn
Planetwalzenextruder mit Doppelschneckenextruder
Máy đùn cán dạng hành tinh với máy đùn trục vít đôi
máy đúc ép, máy đùn, máy đúc áp lực, máy ép thúc
máy đúc ép,máy đùn
[DE] Extruder
[VI] máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo)
[EN] extruder
[FR] extrudeuse
[VI] máy đùn, máy đúc ép