TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đùn

máy đùn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đúc ép

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đúc áp lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy ép thúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy đùn

extruder

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máy đùn

Extruder

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

máy đùn

extrudeuse

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Walzenextruder - Stiftextruder - Mehrwellen- extruder

- Máy đùn cán lăn - Máy đùn có chốt chặn - Máy đùn nhiều trục

Glattrohrextruder (konventioneller Extruder)

Máy đùn xi lanh trơn (máy đùn thông thường)

11.2.6 Glattrohrextruder (Konventioneller Extruder)

11.2.6 Máy đùn ống nhẵn (máy đùn thông thường)

 Extruder

 Máy đùn

Planetwalzenextruder mit Doppelschneckenextruder

Máy đùn cán dạng hành tinh với máy đùn trục vít đôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extruder

máy đúc ép, máy đùn, máy đúc áp lực, máy ép thúc

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy đúc ép,máy đùn

[DE] Extruder

[VI] máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo)

[EN] extruder

[FR] extrudeuse

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Extruder

[VI] máy đùn, máy đúc ép

[EN] extruder