TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fütterung

sự cho gia súc ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đút cho ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho bú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhập vào máy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fütterung

lining

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fütterung

FÜtterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Futter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Futterstoff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auskleidung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beschichtung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Isolationsschicht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

lining

Futter, Futterstoff, Fütterung, Auskleidung; Beschichtung, Isolationsschicht

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FÜtterung /die; -, -en/

sự cho gia súc ăn;

FÜtterung /die; -, -en/

sự đút cho ăn; sự cho bú;

FÜtterung /die; -, -en/

sự nhập vào máy tính;