Việt
sự đút cho ăn
sự cho bú
sự cho con bú
sự nuôi con bằng sữa mẹ
Đức
FÜtterung
Stillung
FÜtterung /die; -, -en/
sự đút cho ăn; sự cho bú;
Stillung /die; -/
sự cho con bú; sự nuôi con bằng sữa mẹ;