Việt
sân giếng quặng
khu vực dưới hầm mỏ nạp quặng vào gàu
Anh
filling station
pit-bottom
shaft station
Đức
Füllort
Anschlag
Pháp
accrochage
chargeage
envoyage
Füllort /der (PI. ...Örter) (Bergbau)/
khu vực dưới hầm mỏ nạp quặng vào gàu;
Füllort /m -(e)s, -e (mỏ)/
sân giếng quặng; Füll
Füllort /ENERGY-MINING/
[DE] Füllort
[EN] filling station
[FR] accrochage
Anschlag,Füllort /ENERGY-MINING/
[DE] Anschlag; Füllort
[EN] pit-bottom; shaft station
[FR] accrochage; chargeage; envoyage