TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

füllstandswächter

bộ chỉ báo mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

füllstandswächter

level monitor

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

level indicator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

füllstandswächter

Füllstandswächter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllstandswächter /m/TH_BỊ/

[EN] level indicator

[VI] bộ chỉ báo mức

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Füllstandswächter

level monitor[ing device]