Füllstandsanzeiger /m/XD/
[EN] level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức
Füllstandswächter /m/TH_BỊ/
[EN] level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức
Pegel /m/Đ_SẮT/
[EN] level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức (chất lỏng)
Niveauanzeige /f/CNH_NHÂN/
[EN] level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức
Pegelanzeige /f/CT_MÁY/
[EN] level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức, thước thăng bằng
Füllstandsanzeiger /m/TH_BỊ/
[EN] filling level indicator, level indicator, liquid level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức nạp, bộ chỉ báo mức lỏng