Việt
bộ chỉ báo mức
bộ chỉ báo mức nạp
bộ chỉ báo mức lỏng
Anh
reservoir level gauge
level indicator
filling level indicator
liquid level indicator
Đức
Füllstandsanzeiger
Pháp
jauge de niveau
Füllstandsanzeiger /m/XD/
[EN] level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức
Füllstandsanzeiger /m/TH_BỊ/
[EN] filling level indicator, level indicator, liquid level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức nạp, bộ chỉ báo mức lỏng
Füllstandsanzeiger /IT-TECH,TECH/
[DE] Füllstandsanzeiger
[EN] reservoir level gauge
[FR] jauge de niveau