Việt
bộ chỉ báo mức lỏng
bộ chỉ báo mức
bộ chỉ báo mức nạp
Anh
filling level indicator
level indicator
liquid level indicator
Đức
Füllstandsanzeiger
Füllstandsanzeiger /m/TH_BỊ/
[EN] filling level indicator, level indicator, liquid level indicator
[VI] bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức nạp, bộ chỉ báo mức lỏng
filling level indicator /toán & tin/
filling level indicator /điện lạnh/