Fünfer /der; -s, - (ugs.)/
đồng năm Pfennig (tiền Đức);
hiện không còn lưu hành;
Fünfer /der; -s, - (ugs.)/
năm số (trúng xổ số);
Fünfer /der; -s, - (ugs.)/
số năm (5);
Fünfer /der; -s, - (ugs.)/
mặt xúc xắc năm chấm (năm nút);
Fünfer /der; -s, - (ugs.)/
bài làm điểm năm;
bài tập điểm năm;
Fünfer /der; -s, - (ugs.)/
tuyến (xe buýt, tàu điện ) sô' năm;