Việt
điểm năm
con sổ năm
năm pfennic
năm hào
sô thứ năm.
Đức
Fünfer
Fünfer /m -s, =/
1. điểm năm, con sổ năm; 2. năm pfennic, năm hào (tiền Đúc); 3. sô thứ năm.