TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fachmann

chuyên gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà chuyên môn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehụyên viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fachmann

dab hand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

specialist

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

expert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

person skilled in the art

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fachmann

Fachmann

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fachmann

homme du métier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da staunt der Fachmann

(nghĩa bóng) không thề nào ngờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fachmann /der (PL ...leute, selten: ...männer)/

chuyên gia; nhà chuyên môn; ehụyên viên;

da staunt der Fachmann : (nghĩa bóng) không thề nào ngờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fachmann /m -(e)s, -männer u -leute/

m -(e)s, -männer u -leute chuyên gia, nhà chuyên môn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fachmann /RESEARCH/

[DE] Fachmann

[EN] person skilled in the art

[FR] homme du métier

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fachmann

dab hand

Fachmann

specialist

Fachmann

expert