Việt
chuyên gia
nhà chuyên môn.
nhà chuyên môn
ehụyên viên
Anh
dab hand
specialist
expert
person skilled in the art
Đức
Fachmann
Pháp
homme du métier
da staunt der Fachmann
(nghĩa bóng) không thề nào ngờ.
Fachmann /der (PL ...leute, selten: ...männer)/
chuyên gia; nhà chuyên môn; ehụyên viên;
da staunt der Fachmann : (nghĩa bóng) không thề nào ngờ.
Fachmann /m -(e)s, -männer u -leute/
m -(e)s, -männer u -leute chuyên gia, nhà chuyên môn.
Fachmann /RESEARCH/
[DE] Fachmann
[EN] person skilled in the art
[FR] homme du métier