Fachkraft /die/
chuyên gia;
nhà chuyên môn;
Spezialist /der; -en, -en/
nhà chuyên môn;
chuyên viên;
chuyên gia;
Fachmann /der (PL ...leute, selten: ...männer)/
chuyên gia;
nhà chuyên môn;
ehụyên viên;
(nghĩa bóng) không thề nào ngờ. : da staunt der Fachmann
Hirsch /[hirj], der; -[e]s, -e/
(berlin ugs ) người thành thạo;
nhà chuyên môn;
chuyên gia (Könner);
Fachfrau /diè/
nữ chuyên gia;
nhà chuyên môn;
nữ chuyên viên;
Exper /tin, die; -, -nen/
nhà chuyên môn;
chuyên gia;
chuyên viên;
người có kinh nghiệm (trong một lĩnh vực);