Việt
Nghiên cứu kỹ thuật
nghiên cứu các bộ môn chuyên nghiệp .
Anh
studies
Đức
Fachstudium
Pháp
Etudes techniques
Fachstudium /n -s, -dien (sự)/
nghiên cứu các bộ môn chuyên nghiệp (nghiệp vụ).
[DE] Fachstudium
[EN] studies (in a particular subject)
[FR] Etudes techniques
[VI] Nghiên cứu kỹ thuật