Việt
Nghiên cứu kỹ thuật
Anh
studies
Đức
Studium
Fachstudium
Pháp
Etudes techniques
A man stands on his balcony on Schifflaube, studies the pink sky.
Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.
His studies came to a halt. To Besso’s surprise, Einstein brought him into his lodgings and took care of him for a month.
Hồi đó Besso ngạc nhiên khi Einstein kéo anh về ở chung phòng và săn sóc anh suốt một tháng ròng.
He studies her face, pleads silently for her true feelings, searches for the smallest sign, the slightest movement of her brow, the vaguest reddening of her cheeks, the moistness of her eyes.
Chàng quan sát kĩ gương mặt nàng, thầm cầu mong nàng cho mình thấy tình cảm thật của nàng, soi tìm từng dấu hiệu mơ hồ nhất, mọi thây đổi nhỏ nhất trên nét mặt nàng, vẻ ửng hồng khó thấy trên đôi má, nét long lanh trong đôi mắt.
While his teacher is speaking, the young man gazes out the window, studies the way snow clings to the spruce beside the building, wonders how he will manage on his own once he has received his degree.
Trong khi ông thầy nói thì chàng trai ngó qua cửa sổ, nhìn tuyết bám trên cây thông trước tòa nhà và tự hỏi sau khi xong luận án mình sẽ xoay xở ra sao.
[DE] Fachstudium
[EN] studies (in a particular subject)
[FR] Etudes techniques
[VI] Nghiên cứu kỹ thuật