TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrerlaubnis

giấy phép lái xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lái xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy phép lưu hành xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fahrerlaubnis

driving licence

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

driver’s licence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

driver’s license

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fahrerlaubnis

Fahrerlaubnis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrerlaubnis /die (Amtsspr.)/

giấy phép lưu hành xe (ô tô);

Fahrerlaubnis /die (Amtsspr.)/

giấy phép lái xe (Führerschein);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrerlaubnis /f/ÔTÔ/

[EN] driver’s licence (Anh), driver’s license (Mỹ)

[VI] bằng lái xe, giấy phép lái xe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrerlaubnis

driving licence