TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng lái xe

Bằng lái xe

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấy phép lái xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vé tầu vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấy phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấy đăng ký

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bằng cử nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bằng lái xe

Driver's license

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 driver license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driver's license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driver’s licence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

driver’s license

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

licence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bằng lái xe

Führerschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrerlaubnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Zweiräder sind betriebserlaubnispflichtig, aber steuerfrei und zulassungsfrei. Der Fahrer muss eine Fahrerlaubnis der Klasse M bzw. der alten Klasse 4 nach EG besitzen. Sie kann nach Vollendung des 16. Lebensjahres erteilt werden.

Tại Đức, chúng phải có giấy phép vận hành nhưng không phải đóng thuế và đăng ký; người lái phải có bằng lái xe cấp M hoặc cấp 4 cũ theo Cộng đồng châu Âu và có thể được cấp sau 16 tuổi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

licence

Phép, giấy phép, giấy đăng ký, bằng cử nhân, bằng lái xe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führerschein /der/

bằng lái xe; giấy phép lái xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrschein /m -(e)s,/

1. vé tầu vé (xe); 2. bằng lái xe; Fahr

Führerschein /m -(e)s, -e/

bằng lái xe, giấy phép lái xe;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrerlaubnis /f/ÔTÔ/

[EN] driver’s licence (Anh), driver’s license (Mỹ)

[VI] bằng lái xe, giấy phép lái xe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driver license, driver's license, driving license

bằng lái xe

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Driver's license

Bằng lái xe