Việt
Bằng lái xe
giấy phép lái xe
-e
vé tầu vé
Phép
giấy phép
giấy đăng ký
bằng cử nhân
Anh
Driver's license
driver license
driver's license
driving license
driver’s licence
driver’s license
licence
Đức
Führerschein
Fahrerlaubnis
Fahrschein
Phép, giấy phép, giấy đăng ký, bằng cử nhân, bằng lái xe
Führerschein /der/
bằng lái xe; giấy phép lái xe;
Fahrschein /m -(e)s,/
1. vé tầu vé (xe); 2. bằng lái xe; Fahr
Führerschein /m -(e)s, -e/
bằng lái xe, giấy phép lái xe;
Fahrerlaubnis /f/ÔTÔ/
[EN] driver’s licence (Anh), driver’s license (Mỹ)
[VI] bằng lái xe, giấy phép lái xe
driver license, driver's license, driving license
bằng lái xe